song thất lục bát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song thất lục bát+
- Seven-seven-six-eight word meter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song thất lục bát"
- Những từ có chứa "song thất lục bát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel yet computerized axial tomography scanner curly-grained crosshatched cross-hatch dilemma more...
Lượt xem: 601